indubitable
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɪn.ˈduː.bə.tə.bəl/
Tính từ
sửaindubitable /ˌɪn.ˈduː.bə.tə.bəl/
Tham khảo
sửa- "indubitable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.dy.bi.tabl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | indubitable /ɛ̃.dy.bi.tabl/ |
indubitables /ɛ̃.dy.bi.tabl/ |
Giống cái | indubitable /ɛ̃.dy.bi.tabl/ |
indubitables /ɛ̃.dy.bi.tabl/ |
indubitable /ɛ̃.dy.bi.tabl/
- Không thể nghi ngờ, chắc chắn, hiển nhiên.
- Succès indubitable — thành công chắc chắn
- Raison indubitable — lý lẽ hiển nhiên
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "indubitable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)