hypothétique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /i.pɔ.te.tik/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | hypothétique /i.pɔ.te.tik/ |
hypothétiques /i.pɔ.te.tik/ |
Giống cái | hypothétique /i.pɔ.te.tik/ |
hypothétiques /i.pɔ.te.tik/ |
hypothétique /i.pɔ.te.tik/
- Giả thiết, giả định.
- Proposition hypothétique — (ngôn ngữ học) mệnh đề giả thiết
- Không chắc chắn.
- Succès hypothétique — thành công không chắc chắn
Trái nghĩa
sửa- Certain
- Effectif, évident, indubitable, sûr
Tham khảo
sửa- "hypothétique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)