incurable
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɪn.ˈkjʊr.ə.bəl/
Tính từ
sửaincurable /ˌɪn.ˈkjʊr.ə.bəl/
Danh từ
sửaincurable /ˌɪn.ˈkjʊr.ə.bəl/
Tham khảo
sửa- "incurable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.ky.ʁabl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | incurable /ɛ̃.ky.ʁabl/ |
incurables /ɛ̃.ky.ʁabl/ |
Giống cái | incurable /ɛ̃.ky.ʁabl/ |
incurables /ɛ̃.ky.ʁabl/ |
incurable /ɛ̃.ky.ʁabl/
- Không chữa (khỏi) được.
- Maladie incurable — bệnh không chữa khỏi được
- Sottise incurable — sự dại dột không chữa được
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | incurable /ɛ̃.ky.ʁabl/ |
incurables /ɛ̃.ky.ʁabl/ |
Số nhiều | incurable /ɛ̃.ky.ʁabl/ |
incurables /ɛ̃.ky.ʁabl/ |
incurable /ɛ̃.ky.ʁabl/
Tham khảo
sửa- "incurable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)