Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪn.ˈkjʊr.ə.bəl/

Tính từ

sửa

incurable /ˌɪn.ˈkjʊr.ə.bəl/

  1. Không thể chữa được (bệnh).

Danh từ

sửa

incurable /ˌɪn.ˈkjʊr.ə.bəl/

  1. Người bị bệnh không thể chữa được.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.ky.ʁabl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực incurable
/ɛ̃.ky.ʁabl/
incurables
/ɛ̃.ky.ʁabl/
Giống cái incurable
/ɛ̃.ky.ʁabl/
incurables
/ɛ̃.ky.ʁabl/

incurable /ɛ̃.ky.ʁabl/

  1. Không chữa (khỏi) được.
    Maladie incurable — bệnh không chữa khỏi được
    Sottise incurable — sự dại dột không chữa được

Trái nghĩa

sửa

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít incurable
/ɛ̃.ky.ʁabl/
incurables
/ɛ̃.ky.ʁabl/
Số nhiều incurable
/ɛ̃.ky.ʁabl/
incurables
/ɛ̃.ky.ʁabl/

incurable /ɛ̃.ky.ʁabl/

  1. Người mắc bệnh không chữa khỏi được.

Tham khảo

sửa