Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkjʊr.ə.bəl/

Tính từ

sửa

curable /ˈkjʊr.ə.bəl/

  1. Chữa được, chữa khỏi được (bệnh... ).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ky.ʁabl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực curable
/ky.ʁabl/
curables
/ky.ʁabl/
Giống cái curable
/ky.ʁabl/
curables
/ky.ʁabl/

curable /ky.ʁabl/

  1. Chữa khỏi được.
    Maladie curable — bệnh chữa khỏi được

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa