Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɡe.ʁi.sabl/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực guérissable
/ɡe.ʁi.sabl/
guérissables
/ɡe.ʁi.sabl/
Giống cái guérissable
/ɡe.ʁi.sabl/
guérissables
/ɡe.ʁi.sabl/

guérissable /ɡe.ʁi.sabl/

  1. Chữa khỏi được, khỏi được.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa