incompatible
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɪn.kəm.ˈpæ.tə.bəl/
Tính từ
sửaincompatible /ˌɪn.kəm.ˈpæ.tə.bəl/
- (+ with) Không hợp với, không thích hợp với, không tương hợp với, kỵ nhau.
- excessive drinking is incompatible with health — rượu chè quá độ là tối kỵ đối với sức khoẻ
- Xung khắc, không hợp nhau.
- an incompatible couple — đôi vợ chồng xung khắc
Tham khảo
sửa- "incompatible", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.kɔ̃.pa.tibl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | incompatible /ɛ̃.kɔ̃.pa.tibl/ |
incompatibles /ɛ̃.kɔ̃.pa.tibl/ |
Giống cái | incompatible /ɛ̃.kɔ̃.pa.tibl/ |
incompatibles /ɛ̃.kɔ̃.pa.tibl/ |
incompatible /ɛ̃.kɔ̃.pa.tibl/
- Không hợp nhau, không tương hợp, xung khắc.
- Choses incompatibles — vật không tương hợp
- (Luật học, pháp lý) Không thể kiêm nhiệm, kỵ nhau (hai chức vụ).
- (Y học) Tương kỵ (nhóm máu... ).
- (Toán học) Không tương thích.
- Equations incompatibles — phương trình không tương thích
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "incompatible", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)