compatible
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kəm.ˈpæ.tə.bəl/
Tính từ
sửacompatible /kəm.ˈpæ.tə.bəl/
Tham khảo
sửa- "compatible", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃.pa.tibl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | compatible /kɔ̃.pa.tibl/ |
compatibles /kɔ̃.pa.tibl/ |
Giống cái | compatible /kɔ̃.pa.tibl/ |
compatibles /kɔ̃.pa.tibl/ |
compatible /kɔ̃.pa.tibl/
- Tương hợp.
- Caractères compatibles — tính tình tương hợp
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "compatible", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)