Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kəm.ˈpæ.tə.bəl/

Tính từ

sửa

compatible /kəm.ˈpæ.tə.bəl/

  1. (+ with) Hợp, thích hợp, tương hợp.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ̃.pa.tibl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực compatible
/kɔ̃.pa.tibl/
compatibles
/kɔ̃.pa.tibl/
Giống cái compatible
/kɔ̃.pa.tibl/
compatibles
/kɔ̃.pa.tibl/

compatible /kɔ̃.pa.tibl/

  1. Tương hợp.
    Caractères compatibles — tính tình tương hợp

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa