Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɪn.ˌkə.mɪŋ/

Danh từ

sửa

incoming /ˈɪn.ˌkə.mɪŋ/

  1. Sự vào, sự đến.
  2. (Số nhiều) Thu nhập, doanh thu, lợi tức.

Tính từ

sửa

incoming /ˈɪn.ˌkə.mɪŋ/

  1. Vào, mới đến.
    the incoming tide — nước triều vào
    the incoming year — năm mới
  2. Nhập cư.
  3. Kế tục, thay thế; mới đến ở, mới đến nhậm chức.
    the incoming tenant — người thuê nhà mới dọn đến
    the incoming mayor — ông thị trưởng mới đến nhậm chức
  4. Dồn lại.
    incoming profits — lãi dồn lại

Tham khảo

sửa