incoming
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɪn.ˌkə.mɪŋ/
Danh từ
sửaincoming /ˈɪn.ˌkə.mɪŋ/
Tính từ
sửaincoming /ˈɪn.ˌkə.mɪŋ/
- Vào, mới đến.
- the incoming tide — nước triều vào
- the incoming year — năm mới
- Nhập cư.
- Kế tục, thay thế; mới đến ở, mới đến nhậm chức.
- the incoming tenant — người thuê nhà mới dọn đến
- the incoming mayor — ông thị trưởng mới đến nhậm chức
- Dồn lại.
- incoming profits — lãi dồn lại
Tham khảo
sửa- "incoming", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)