Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɪ.ˌnæk.tə.ˈveɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

inactivation /ˈɪ.ˌnæk.tə.ˈveɪ.ʃən/

  1. Sự làm cho không hoạt động.
  2. (Y học) , (hoá học) sự khử hoạt tính.
  3. (Quân sự) Sự rút (một đơn vị) ra khỏi danh sách quân thường trực.

Tham khảo

sửa