improvement
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪm.ˈpruːv.mənt/
Hoa Kỳ | [ɪm.ˈpruːv.mənt] |
Danh từ
sửaimprovement /ɪm.ˈpruːv.mənt/
- Sự cải tiến, sự cải thiện, làm cho tốt hơn; sự trau dồi, sự mở mang (trí tuệ, kiến thức... ).
- Sự sửa sang, sự đổi mới (cho đẹp, tốt hơn).
- I have noticed a number of improvements in this town — tôi để ý thấy một số đổi mới ở thành phố này
- Sự tiến bộ, sự tốt hơn, sự khá hơn.
- this composition is an improvement on (over) your last — bài luận này của anh khá hơn bài trước
- there's a marked improvement in his health — sức khoẻ anh ta khá hơn rõ rệt
- Sự lợi dụng, sự tận dụng (cơ hội).
Tham khảo
sửa- "improvement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)