Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪm.ˈprɛɡ.nə.bəl/

Tính từ

sửa

impregnable /ɪm.ˈprɛɡ.nə.bəl/

  1. Không thể đánh chiếm được.
    an impregnable fortress — pháo đài không thể đánh chiếm được
  2. Vững chắc, vững vàng, không lay chuyển được.
    impregnable arguments — lý lẽ vững vàng
    impregnable belief — lòng tin không gì lay chuyển được
  3. Có thể thụ tinh (trứng).

Tham khảo

sửa