impregnable
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪm.ˈprɛɡ.nə.bəl/
Tính từ
sửaimpregnable /ɪm.ˈprɛɡ.nə.bəl/
- Không thể đánh chiếm được.
- an impregnable fortress — pháo đài không thể đánh chiếm được
- Vững chắc, vững vàng, không gì lay chuyển được.
- impregnable arguments — lý lẽ vững vàng
- impregnable belief — lòng tin không gì lay chuyển được
- Có thể thụ tinh (trứng).
Tham khảo
sửa- "impregnable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)