impracticable
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɪm.ˈpræk.tɪ.kə.bəl/
Tính từ
sửaimpracticable /ˌɪm.ˈpræk.tɪ.kə.bəl/
- Không thể thi hành được, không thể thực hiện được.
- an impracticable plan — một kế hoạch không thể thực hiện được
- Khó dùng, không thể điều khiển được (dụng cụ, đồ dùng... ).
- Không thể qua được, không thể đi được.
- an impracticable road — một con đường xấu không thể đi được
- (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Khó chơi, khó giao du.
- an impracticable fellow — một gã khó chơi
Tham khảo
sửa- "impracticable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)