Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪm.ˈpræk.tɪ.kə.bəl/

Tính từ

sửa

impracticable /ˌɪm.ˈpræk.tɪ.kə.bəl/

  1. Không thể thi hành được, không thể thực hiện được.
    an impracticable plan — một kế hoạch không thể thực hiện được
  2. Khó dùng, không thể điều khiển được (dụng cụ, đồ dùng... ).
  3. Không thể qua được, không thể đi được.
    an impracticable road — một con đường xấu không thể đi được
  4. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Khó chơi, khó giao du.
    an impracticable fellow — một gã khó chơi

Tham khảo

sửa