Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
impost
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɪm.ˌpoʊst/
Danh từ
sửa
impost
/ˈɪm.ˌpoʊst/
Thuế
nhập
hàng
,
thuế
nhập khẩu
;
thuế
hải quan
.
(
Từ lóng
)
Trọng lượng
chấp
(đeo thêm vào ngựa trong một cuộc chạy đua cố chấp).
Chân
vòm
.
Tham khảo
sửa
"
impost
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)