imposition
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɪm.pə.ˈzɪ.ʃən/
Danh từ
sửaimposition /ˌɪm.pə.ˈzɪ.ʃən/
- Sự đánh thuế má.
- Sự bắt chịu, sự gánh vác; sự bắt theo; sự đòi hỏi quá đáng.
- Sự lừa gạt, trò lừa gạt, trò bịp.
- Bài phạt (học sinh) ((thường) (viết tắt), (thông tục) impo, impot).
- to set an imposition — bắt làm bài phạt
- (Ngành in) Sự lên khuôn.
Tham khảo
sửa- "imposition", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.pɔ.zi.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
imposition /ɛ̃.pɔ.zi.sjɔ̃/ |
impositions /ɛ̃.pɔ.zi.sjɔ̃/ |
imposition gc /ɛ̃.pɔ.zi.sjɔ̃/
- Sự đánh thuế.
- (Ngành in) Sự lên trang.
- (Số nhiều, từ cũ; nghĩa cũ) Thuế.
- (Tôn giáo) Sự đặt tay ban phúc.
Tham khảo
sửa- "imposition", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)