Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪm.ˈpoʊ.zɜː/

Danh từ

sửa

imposer /ɪm.ˈpoʊ.zɜː/

  1. Người bắt phải chịu, người bắt phải gánh vác, người bắt phải cáng đáng.
  2. Người đánh lừa tống ấn, người đánh tráo.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.pɔ.ze/

Ngoại động từ

sửa

imposer ngoại động từ /ɛ̃.pɔ.ze/

  1. Đánh thuế.
    Imposer une marchandise — đánh thuế một món hàng
  2. Bắt phải (chịu); áp đặt.
    Imposer de dures conditions à l’adversaire — áp đặt những điều kiện nghiệt ngã cho đối phương
    Imposer silence — bắt phải im lặng, bịt miệng
    Imposer le respect — khiến phải kính nể
    Imposer les mains — (tôn giáo) đặt tay lên để ban phúc (cho ai).
    imposer une page — (ngành in) lên trang

Trái nghĩa

sửa

Nội động từ

sửa

imposer nội động từ /ɛ̃.pɔ.ze/

  1. (Từ cũ; nghĩa cũ) Làm cho phải kính nể.
    Sa fermeté impose — tính cương nghị của ông ta làm cho mọi người phải kính trọng
  2. (Từ cũ; nghĩa cũ) Lừa phỉnh.
    Imposer à quelqu'un — lừa phỉnh ai
    en imposer — buộc phải kính nể; bắt phải phục tùng

Tham khảo

sửa