Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /de.ɡʁə.ve/

Ngoại động từ sửa

dégrever ngoại động từ /de.ɡʁə.ve/

  1. Giảm thuế.
    Dégrever une marchandise — giảm thuế một món hàng

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa