implacable
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɪm.ˈplæ.kə.bəl/
Tính từ
sửaimplacable /ˌɪm.ˈplæ.kə.bəl/
Tham khảo
sửa- "implacable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.pla.kabl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | implacable /ɛ̃.pla.kabl/ |
implacables /ɛ̃.pla.kabl/ |
Giống cái | implacable /ɛ̃.pla.kabl/ |
implacables /ɛ̃.pla.kabl/ |
implacable /ɛ̃.pla.kabl/
- Khôn nguôi, không thể dịu được.
- Haine implacable — mối thù khôn nguôi
- Khắt khe; da diết.
- Une chaleur implacable — cái nóng da diết
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "implacable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)