Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪm.ˈplæ.kə.bəl/

Tính từ

sửa

implacable /ˌɪm.ˈplæ.kə.bəl/

  1. Không thể làm xiêu lòng, không thể làm mủi lòng.
  2. Không thể làm nguôi được, không thể làm dịu được.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.pla.kabl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực implacable
/ɛ̃.pla.kabl/
implacables
/ɛ̃.pla.kabl/
Giống cái implacable
/ɛ̃.pla.kabl/
implacables
/ɛ̃.pla.kabl/

implacable /ɛ̃.pla.kabl/

  1. Khôn nguôi, không thể dịu được.
    Haine implacable — mối thù khôn nguôi
  2. Khắt khe; da diết.
    Une chaleur implacable — cái nóng da diết

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa