Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
da diết
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zaː
˧˧
ziət
˧˥
jaː
˧˥
jiə̰k
˩˧
jaː
˧˧
jiək
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟaː
˧˥
ɟiət
˩˩
ɟaː
˧˥˧
ɟiə̰t
˩˧
Tính từ
sửa
da diết
(
Tình cảm
)
Thấm thía
và
day dứt
không
nguôi
.
Nỗi buồn
da diết
.
Nhớ
da diết
.
Tham khảo
sửa
"
da diết
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)