Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
impermanent
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.nənt/
Tính từ
sửa
impermanent
/.nənt/
Không
thường xuyên
năm
khi
mười
hoạ
.
Tạm thời
,
nhất thời
,
không
lâu bền
,
không
trường cửu
,
không
vĩnh viễn
.
Tham khảo
sửa
"
impermanent
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)