Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨɨə̤ŋ˨˩ kḭw˧˩˧tʂɨəŋ˧˧ kɨw˧˩˨tʂɨəŋ˨˩ kɨw˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂɨəŋ˧˧ kɨw˧˩tʂɨəŋ˧˧ kɨ̰ʔw˧˩

Định nghĩa sửa

trường cửu

  1. Lâu dài.
    Kế hoạch trường cửu.

Dịch sửa

Tham khảo sửa