Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
khẩn thiết
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
xə̰n
˧˩˧
tʰiət
˧˥
kʰəŋ
˧˩˨
tʰiə̰k
˩˧
kʰəŋ
˨˩˦
tʰiək
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
xən
˧˩
tʰiət
˩˩
xə̰ʔn
˧˩
tʰiə̰t
˩˧
Định nghĩa
sửa
khẩn thiết
Cần kíp
lắm
.
Công việc
khẩn thiết
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
khẩn thiết
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)