impeccable
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɪm.ˈpɛk.ə.bəl/
Hoa Kỳ | [ˌɪm.ˈpɛk.ə.bəl] |
Tính từ
sửaimpeccable /ˌɪm.ˈpɛk.ə.bəl/
- Hoàn hảo, không chê vào đâu được, không có chỗ xấu, không tỳ vết (đồ vật... ).
- không thể phạm tội lỗi, không thể phạm sai lầm, không thể mắc khuyết điểm (người).
Danh từ
sửaimpeccable (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), (từ hiếm, nghĩa hiếm) /ˌɪm.ˈpɛk.ə.bəl/
- Người hoàn hảo.
- người không thể phạm tội lỗi, người không thể phạm sai lầm, người không thể mắc khuyết điểm.
Tham khảo
sửa- "impeccable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.pe.kabl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | impeccable /ɛ̃.pe.kabl/ |
impeccables /ɛ̃.pe.kabl/ |
Giống cái | impeccable /ɛ̃.pe.kabl/ |
impeccables /ɛ̃.pe.kabl/ |
impeccable /ɛ̃.pe.kabl/
- Hoàn hảo, không chê vào đâu được.
- Tenue impeccable — cách ăn mặt không chê vào đâu được
- (Tôn giáo) Không thể sai lầm.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "impeccable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)