imparkation
Tiếng Anh sửa
Danh từ sửa
imparkation (không đếm được)
- Sự nhốt súc vật trong bãi rào chăn nuôi.
- Sự rào khu đất để làm bãi chăn nuôi; khu đất được rào làm bãi chăn nuôi.
- Sự khoanh khu đất làm công viên; khu đất được khoanh làm công viên.
Tham khảo sửa
- "imparkation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)