impénétrable
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.pe.net.ʁabl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | impénétrable /ɛ̃.pe.net.ʁabl/ |
impénétrables /ɛ̃.pe.net.ʁabl/ |
Giống cái | impénétrable /ɛ̃.pe.net.ʁabl/ |
impénétrables /ɛ̃.pe.net.ʁabl/ |
impénétrable /ɛ̃.pe.net.ʁabl/
- Không vào được, không xuyên qua được.
- Forêt impénétrable — rừng không vào được
- Cuirasse impénétrable — áo giáp không xuyên qua được
- Không dò được; không hiểu được, bí hiểm.
- Mystère impénétrable — điều huyền bí không tìm hiểu được
- Visage impénétrable — bộ mặt bí hiểm khó hiểu
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "impénétrable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)