Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực pénétrables
/pe.net.ʁabl/
pénétrables
/pe.net.ʁabl/
Giống cái pénétrables
/pe.net.ʁabl/
pénétrables
/pe.net.ʁabl/

pénétrable

  1. Có thể thấm qua; có thể xuyên qua.
    Substance pénétrable — chất có thể thấm qua
    Forêt pénétrable — rừng có thể xuyên qua
  2. (Nghĩa bóng) Có thể hiểu thấu.
    Principe non pénétrable — nguyên lý không thể hiểu thấu

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa