Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɑɪs.ˌmæn/

Danh từ sửa

iceman /ˈɑɪs.ˌmæn/

  1. Người giỏi đi băng, người tài leo núi băng.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Người làm nước đá; người bán nước đá.
  3. Người làm kem.

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)