Tiếng Việt sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:utilities/data tại dòng 4: attempt to call field 'list_to_set' (a nil value).

 
hyđrô

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hi˧˧ ɗəː˧˧ zo˧˧hi˧˥ ɗəː˧˥ ʐo˧˥hi˧˧ ɗəː˧˧ ɹo˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hi˧˥ ɗəː˧˥ ɹo˧˥hi˧˥˧ ɗəː˧˥˧ ɹo˧˥˧

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Latinh hydrogenium. So sánh với tiếng Anh hydrogentiếng Pháp hydrogène.

Danh từ sửa

hyđrô, hy-đrô, hiđrô, hi-đrô

  1. (Hóa học) Nguyên tố nhẹ nhất trong bảng tuần hoàn với nguyên tử số bằng 1.
  2. Khí bằng các nguyên tố này.

Đồng nghĩa sửa