Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hydrogène
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
hydrogène
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/id.ʁɔ.ʒɛn/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
hydrogène
/id.ʁɔ.ʒɛn/
hydrogènes
/id.ʁɔ.ʒɛn/
hydrogène
gđ
/id.ʁɔ.ʒɛn/
(
Hóa học
)
Hiđro
.
bombe à
hydrogène
— bom H, bom khinh khí
Tham khảo
sửa
"
hydrogène
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)