rural /ˈrʊr.əl/
- (Thuộc) Nông thôn, thôn dã.
- rural constituency — khu bầu cử miền nông thôn
- to live in rural seclusion — sống biệt lập ở miền quê
Pháp (Ba Lê) | | [ʁy.ʁal] |
rural /ʁy.ʁal/
- (Thuộc) Nông thôn.
- Vie rurale — cuộc sống nông thôn
- économie rurale — kinh tế nông nghiệp