rural
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈrʊr.əl/
Tính từ
sửarural /ˈrʊr.əl/
- (Thuộc) Nông thôn, thôn dã.
- rural constituency — khu bầu cử miền nông thôn
- to live in rural seclusion — sống biệt lập ở miền quê
Tham khảo
sửa- "rural", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁy.ʁal/
Pháp (Ba Lê) | [ʁy.ʁal] |
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | rural /ʁy.ʁal/ |
ruraux /ʁy.ʁɔ/ |
Giống cái | rurale /ʁy.ʁal/ |
rurales /ʁy.ʁal/ |
rural /ʁy.ʁal/
- (Thuộc) Nông thôn.
- Vie rurale — cuộc sống nông thôn
- économie rurale — kinh tế nông nghiệp
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "rural", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)