Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
district
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/dis.tʁikt/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
district
/dis.tʁikt/
districts
/dis.tʁikt/
district
gđ
/dis.tʁikt/
Quận
,
huyện
,
hạt
.
(
Sử học
)
Quản hạt
.
Le
district
d’un juge
— quản hạt của một quan tòa
Tham khảo
sửa
"
district
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)