Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dis.tʁikt/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
district
/dis.tʁikt/
districts
/dis.tʁikt/

district /dis.tʁikt/

  1. Quận, huyện, hạt.
  2. (Sử học) Quản hạt.
    Le district d’un juge — quản hạt của một quan tòa

Tham khảo

sửa