honnêtement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔ.nɛt.mɑ̃/
Phó từ
sửahonnêtement /ɔ.nɛt.mɑ̃/
- Lương thiện, trung thực, đứng đắn, chính trực.
- Gagner honnêtement sa vie — kiếm ăn lương thiện
- Thực thà, thực.
- Honnêtement, n'étiez-vous pas au courant? — thực anh không được biết à?
- Xứng đáng; tạm được, phải chăng.
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Lịch sự.
- Accueillir quelqu'un fort honnêtement — tiếp đón ai khá lịch sự
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "honnêtement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)