Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ma.lɔ.nɛt.mɑ̃/

Phó từ

sửa

malhonnêtement /ma.lɔ.nɛt.mɑ̃/

  1. Bất lương, gian dối.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa