Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɛnts/
  Hoa Kỳ

Phó từ

sửa

hence /ˈhɛnts/

  1. Sau đây, kể từ đây.
    a week hence — trong vòng một tuần lễ nữa; sau đay một tuần lễ
  2. Do đó, vì thế, vì lý do đó.
  3. (Từ cổ,nghĩa cổ) Từ chỗ này, từ nơi đây ((thường) from hence).

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa