hence
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈhɛnts/
Hoa Kỳ | [ˈhɛnts] |
Phó từ
sửahence /ˈhɛnts/
- Sau đây, kể từ đây.
- a week hence — trong vòng một tuần lễ nữa; sau đay một tuần lễ
- Do đó, vì thế, vì lý do đó.
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Từ chỗ này, từ nơi đây ((thường) from hence).
Thành ngữ
sửaTham khảo
sửa- "hence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)