hausse
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /hɔs/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
hausse /hɔs/ |
hausses /hɔs/ |
hausse gc /hɔs/
- Cái kệ, bệ.
- Mettre des hausses à une table — kê cái bàn lên
- Máy ngắm (ở súng).
- Sự tăng, sự nâng, sự nâng lên.
- La hausse des crues — nước sông dâng lên
- Sự lên giá.
- La hausse du blé — sự lên giá lúa mì
- ses actions sont en hausse — (thân mật) công việc của anh ta đang tăng tiến
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "hausse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)