Xem thêm: depreciation

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.pʁe.sja.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
dépréciation
/de.pʁe.sja.sjɔ̃/
dépréciation
/de.pʁe.sja.sjɔ̃/

dépréciation gc /de.pʁe.sja.sjɔ̃/

  1. Sự sụt giá, sự mất giá.
    Dépréciation de l’or — sự sụt giá vàng

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa