Tiếng Anh

sửa

Động từ

sửa

harle (Ớ-cốt)

  1. Kéo lê trên mặt đất; đi kéo lê.
  2. Lát bằng vôi và đá cuội.

Danh từ

sửa

harle (harle) /hɑ:l/ (herl) /hə:l/

  1. lông (chim).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa

harle

  1. (Động vật học) Vịt mỏ răng.

Tham khảo

sửa