Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
harle
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Động từ
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
2
Tiếng Pháp
2.1
Danh từ
2.2
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Động từ
sửa
harle
(Ớ-cốt)
Kéo lê
trên
mặt
đất; đi
kéo lê
.
Lát
bằng
vôi
và đá
cuội
.
Danh từ
sửa
harle
(harle) /hɑ:l/ (herl) /hə:l/
Tơ
lông
(chim).
Tham khảo
sửa
"
harle
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
harle
gđ
(
Động vật học
)
Vịt
mỏ
răng
.
Tham khảo
sửa
"
harle
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)