hardheaded
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈhɑːrd.ˈhɛ.dəd/
Tính từ sửa
hardheaded (so sánh hơn more hardheaded, so sánh nhất most hardheaded), hard-headed /ˈhɑːrd.ˈhɛ.dəd/
- Cứng đầu, cứng đầu cứng cổ, bướng bỉnh, ươn ngạnh.
- Thiết thực, không đa sầu đa cảm, ít bị tình cảm lung lạc; không thông cảm; không thiện cảm; nhẫn tâm; không thương xót.
Tham khảo sửa
- "hardheaded", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)