Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhɑːrd.ˈhɛ.dəd/

Tính từ sửa

hardheaded (so sánh hơn more hardheaded, so sánh nhất most hardheaded), hard-headed /ˈhɑːrd.ˈhɛ.dəd/

  1. Cứng đầu, cứng đầu cứng cổ, bướng bỉnh, ươn ngạnh.
  2. Thiết thực, không đa sầu đa cảm, ít bị tình cảm lung lạc; không thông cảm; không thiện cảm; nhẫn tâm; không thương xót.

Tham khảo sửa