Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đa sầu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗaː
˧˧
sə̤w
˨˩
ɗaː
˧˥
ʂəw
˧˧
ɗaː
˧˧
ʂəw
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗaː
˧˥
ʂəw
˧˧
ɗaː
˧˥˧
ʂəw
˧˧
Từ nguyên
sửa
Sầu
:
buồn rầu
Tính từ
sửa
đa sầu
Hay
buồn rầu
.
Một phụ nữ
đa sầu
.
Tham khảo
sửa
"
đa sầu
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)