hợp lực
Tiếng Việt
sửaTừ nguyên
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
hə̰ːʔp˨˩ lɨ̰ʔk˨˩ | hə̰ːp˨˨ lɨ̰k˨˨ | həːp˨˩˨ lɨk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
həːp˨˨ lɨk˨˨ | hə̰ːp˨˨ lɨ̰k˨˨ |
Danh từ
sửaĐộng từ
sửa- Cùng góp sức vào để làm việc gì.
- Toàn dân hợp lực thành khối vững chắc.
Tham khảo
sửa- "hợp lực", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)