Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hə̰ːʔp˨˩ lɨ̰ʔk˨˩hə̰ːp˨˨ lɨ̰k˨˨həːp˨˩˨ lɨk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
həːp˨˨ lɨk˨˨hə̰ːp˨˨ lɨ̰k˨˨

Danh từ sửa

hợp lực

  1. Lực bằng tổng các lực tác dụng đồng thời lên một vật.

Động từ sửa

hợp lực

  1. Cùng góp sức vào để làm việc gì.
    Toàn dân hợp lực thành khối vững chắc.

Dịch sửa

Tham khảo sửa