Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
góp sức
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɣɔp
˧˥
sɨk
˧˥
ɣɔ̰p
˩˧
ʂɨ̰k
˩˧
ɣɔp
˧˥
ʂɨk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɣɔp
˩˩
ʂɨk
˩˩
ɣɔ̰p
˩˧
ʂɨ̰k
˩˧
Động từ
sửa
góp
sức
Tự
mình
phải
tham gia
vào một
công việc
chung
.
Góp sức
vào công cuộc bảo vệ hoà bình.
Tham khảo
sửa
"
góp sức
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)