Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
học bạ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
學簿
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ha̰ʔwk
˨˩
ɓa̰ːʔ
˨˩
ha̰wk
˨˨
ɓa̰ː
˨˨
hawk
˨˩˨
ɓaː
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
hawk
˨˨
ɓaː
˨˨
ha̰wk
˨˨
ɓa̰ː
˨˨
Danh từ
sửa
học
bạ
Sổ
ghi nhận
kết quả
học tập
,
rèn luyện
của
học sinh
trong
quá trình
đào tạo
tại
trường học
.
Tham khảo
sửa
"
học bạ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)