Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 學簿.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ha̰ʔwk˨˩ ɓa̰ːʔ˨˩ha̰wk˨˨ ɓa̰ː˨˨hawk˨˩˨ ɓaː˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hawk˨˨ ɓaː˨˨ha̰wk˨˨ ɓa̰ː˨˨

Danh từ

sửa

học bạ

  1. Sổ ghi nhận kết quả học tập, rèn luyện của học sinh trong quá trình đào tạo tại trường học.

Tham khảo

sửa