Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
húng lìu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
huŋ
˧˥
li̤w
˨˩
hṵŋ
˩˧
liw
˧˧
huŋ
˧˥
liw
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
huŋ
˩˩
liw
˧˧
hṵŋ
˩˧
liw
˧˧
Danh từ
sửa
húng lìu
Thứ
bột
thơm
dùng làm
gia vị
,
gồm
năm
vị
trong đó có
hột
cây
húng dổi
,
hột
quế
và
hồi
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
húng lìu
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)