gushing
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaTính từ
sửagushing (so sánh hơn more gushing, so sánh nhất most gushing)
- Phun ra, vọt ra.
- Tuôn ra hàng tràng.
- Hay bộc lộ, hay thổ lộ (tình cảm... ); vồn vã.
- a gushing person — người hay thổ lộ tình cảm; người hay vồn vã
Động từ
sửagushing
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của gush.
Từ đảo chữ
sửaTham khảo
sửa- "gushing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)