Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa

gushing (so sánh hơn more gushing, so sánh nhất most gushing)

  1. Phun ra, vọt ra.
  2. Tuôn ra hàng tràng.
  3. Hay bộc lộ, hay thổ lộ (tình cảm... ); vồn vã.
    a gushing person — người hay thổ lộ tình cảm; người hay vồn vã

Động từ

sửa

gushing

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của gush.

Từ đảo chữ

sửa

Tham khảo

sửa