griller
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɡʁi.je/
Ngoại động từ
sửagriller ngoại động từ /ɡʁi.je/
- Nướng.
- Viande grillée — thịt nướng
- Rang.
- Griller du café — rang cà phê
- Nung (quặng).
- Hơ lửa (vải, để đốt xơ).
- Thiêu đốt.
- Le soleil nous grille — mặt trời thiêu đốt chúng ta
- Làm cháy.
- Griller un moteur — làm cháy một động cơ
- Làm héo, làm quắt.
- La gelée grille les bourgeons — băng giá làm quắt mầm cây
- (Nghĩa bóng) Đốt cháy.
- Griller les étapes — đốt cháy giai đoạn
- (Thân mật) Vượt.
- Griller un concurrent — vượt đối thủ
- Griller un feu rouge — vượt đèn đỏ
- affaire grillée — việc hỏng bét
- griller une cigarette — (thân mật) đốt (hút) một điếu thuốc lá
Nội động từ
sửagriller nội động từ /ɡʁi.je/
- (Được) Nướng.
- Viande qui grille — thịt đang nướng
- (Thân mật) Nóng bức quá.
- On grille ici — ở đây nóng bức quá
- Nóng lòng, khao khát.
- Je grille de le voir — tôi nóng lòng gặp nó
Tham khảo
sửa- "griller", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)