Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
griffe
/ɡʁif/
griffes
/ɡʁif/

griffe gc /ɡʁif/

  1. (Động vật học) Vuốt (của mèo, chim).
  2. (Thực vật học) Thân rẽ (của một số cây).
    Griffes d’asperge — thân rễ măng tây
  3. Cái móc (để leo cây, để treo viên ngọc vào đồ trang sức).
  4. Miếng vải tên hiệu (trong áo, trong mũ, ).
  5. (Kiến trúc) Đá cạp chân cột.
  6. Dấu chữ ký.
    Apposer sa griffe — áp dấu chữ ký vào
  7. (Nghĩa bóng) Dấu ấn.
    Cet article porte sa griffe — bài này mang dấu ấn của ông ta
  8. (Nghĩa bóng) Nanh vuốt.
    Être sous la griffe de quelqu'un — ở dưới nanh vuốt của ai
    Montrer ses griffes — giơ nhanh vuốt ra
    coup de griffe — lời chỉ trích ác ý; sự công kích

Tham khảo

sửa