griffe
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɡʁif/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
griffe /ɡʁif/ |
griffes /ɡʁif/ |
griffe gc /ɡʁif/
- (Động vật học) Vuốt (của mèo, chim).
- (Thực vật học) Thân rẽ (của một số cây).
- Griffes d’asperge — thân rễ măng tây
- Cái móc (để leo cây, để treo viên ngọc vào đồ trang sức).
- Miếng vải tên hiệu (trong áo, trong mũ, ).
- (Kiến trúc) Đá cạp chân cột.
- Dấu chữ ký.
- Apposer sa griffe — áp dấu chữ ký vào
- (Nghĩa bóng) Dấu ấn.
- Cet article porte sa griffe — bài này mang dấu ấn của ông ta
- (Nghĩa bóng) Nanh vuốt.
- Être sous la griffe de quelqu'un — ở dưới nanh vuốt của ai
- Montrer ses griffes — giơ nhanh vuốt ra
- coup de griffe — lời chỉ trích ác ý; sự công kích
Tham khảo
sửa- "griffe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)