Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɡræ.və.ti/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

gravity /ˈɡræ.və.ti/

  1. (Vật lý) Sự hút, sự hấp dẫn; trọng lực; trọng lượng.
    centre of gravity — trọng tâm
    force of gravity — trọng lực
    specific gravity — tỉ trọng
  2. Vẻ nghiêm trang, vẻ nghiêm nghị.
    to preserve one's gravity — giữ được vẻ nghiêm trang
    to lose one's gravity — mất vẻ nghiêm trang
  3. Tính nghiêm trọng, tính trầm trọng (tình hình, vết thương... ).

Tham khảo sửa