Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁɛs.tʁɛ̃dʁ/

Ngoại động từ

sửa

restreindre ngoại động từ /ʁɛs.tʁɛ̃dʁ/

  1. Thu hẹp, hạn chế, giới hạn.
    Restreindre son activité — thu hẹp hoạt động
    Restreindre ses dépenses — hạn chế chi tiêu

Tham khảo

sửa