Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gogue
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
gogue
gc
Món
tiết
xào
.
(
Tiếng địa phương
)
Khoanh
bánh rán
bơ
.
Xúc xích
bao
dạ dày
cừu
.
Tham khảo
sửa
"
gogue
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)