Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
giới đàn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zəːj
˧˥
ɗa̤ːn
˨˩
jə̰ːj
˩˧
ɗaːŋ
˧˧
jəːj
˧˥
ɗaːŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟəːj
˩˩
ɗaːn
˧˧
ɟə̰ːj
˩˧
ɗaːn
˧˧
Định nghĩa
sửa
giới đàn
Từ
dùng trong
Phật giáo
, chỉ
chỗ
đàn
cúng
do
hòa
thượng
lập
nên
để các đệ
tử
nhận
chịu
giới luật
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
giới đàn
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)