giáo dục học
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zaːw˧˥ zṵʔk˨˩ ha̰ʔwk˨˩ | ja̰ːw˩˧ jṵk˨˨ ha̰wk˨˨ | jaːw˧˥ juk˨˩˨ hawk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟaːw˩˩ ɟuk˨˨ hawk˨˨ | ɟaːw˩˩ ɟṵk˨˨ ha̰wk˨˨ | ɟa̰ːw˩˧ ɟṵk˨˨ ha̰wk˨˨ |
Danh từ
sửagiáo dục học
- Khoa học nghiên cứu mục đích, nhiệm vụ đối tượng, nội dung, phương pháp và tổ chức việc giáo dục, giáo dưỡng và giảng dạy.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "giáo dục học", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)